BẢNG GIÁ THAM KHẢO THÉP HÒA PHÁT – HÀNG DÂN DỤNG
Chủng Loại ĐVT Đơn Trọng Đơn giá/kg Đơn Giá /ĐVT
D6.8 Kg 1 17.450 17.450
D 8 vằn Kg 1 17.505 17.505
D 10 Gr40 Cây 6,22 17.490 108.788
D 12 CB300 Cây 9,85 17.215 169.568
D 14 CB 300 Cây 13,56 17.160 232.690
D 16 Gr40 Cây 17,2 17.160 295.152
D 18 CB300 Cây 22,4 17.160 384.384
D 20 CB 300 Cây 27,7 17.160 475.332
D 22 CB 300 Cây 33,4 17.160 573.144
BẢNG GIÁ THAM KHẢO THÉP HÒA PHÁT – HÀNG CÔNG TRÌNH
Chủng Loại ĐVT Đơn Trọng/Cây Đơn giá/kg Đơn Giá /ĐVT
D 10 CB400, CB500 Cây 6,89 17.710 122.022
D 12 CB400, CB500 Cây 9,92 17.435 172.955
D 14 CB400, CB500 Cây 13,59 17.380 236.194
D 16 CB400, CB500 Cây 17,84 17.380 310.059
D 18 CB400, CB500 Cây 22,48 17.380 390.702
D 20 CB400, CB500 Cây 27,77 17.380 482.643
D 22 CB400, CB500 Cây 33,47 17.380 581.709
D25 CB400, CB500 Cây 43,69 17.380 759.332
D28 CB400, CB500 Cây 55,04 17.380 956.595
D 32 CB400, CB500 Cây 71,84 17.380 1.248.579
BẢNG GIÁ THAM KHẢO THÉP TISCO – HÀNG DÂN DỤNG
Chủng Loại ĐVT Đơn Trọng Đơn giá/kg Đơn Giá /ĐVT
D6.8 Kg 1 17.630 17.630
D 8 vằn Kg 1 17.630 17.630
D 10 Gr40 Cây 6,25 17.730 110.813
D 12 CB300 Cây 9,85 17.455 171.932
D 14 CB 300 Cây 13,56 17.400 235.944
D 16 Gr40 Cây 17,25 17.400 300.150
D 18 CB300 Cây 22,4 17.400 389.760
D 20 CB 300 Cây 27,7 17.400 481.980
D 22 CB 300 Cây 33,4 17.400 581.160
BẢNG GIÁ THAM KHẢO THÉP TISCO – HÀNG CÔNG TRÌNH
Chủng Loại ĐVT Đơn Trọng Đơn giá/kg Đơn Giá /ĐVT
D 10 CB400 Cây 6,86 17.730 121.628
D 12 CB400 Cây 9,88 17.455 172.455
D 14 CB400 Cây 13,59 17.400 236.466
D 16 CB400 Cây 17,73 17.400 308.502
D 18 CB400 Cây 22,45 17.400 390.630
D 20 CB400 Cây 27,7 17.400 481.980
D 22 CB400 Cây 33,75 17.400 587.250
D25 CB 400 Cây 43,78 17.400 761.772
D28 CB 400 Cây 55,04 17.400 957.696
D32 CB 400 Cây 71,91 17.400 1.251.234
BẢNG GIÁ THAM KHẢO THÉP ÚC – HÀNG DÂN DỤNG
Chủng Loại ĐVT Đơn Trọng Đơn Giá/kg Đơn Giá /ĐVT
D6.8 VAS Kg 1 17.450 16.070
D 8 vằn VAS Kg 1 17.505 16.125
D 10 Gr40 Cây 6,211 17.885 111.084
D 12 CB300 Cây 9,849 17.555 172.899
D 14 CB 300 Cây 13,562 17.500 237.335
D 16 Gr40 Cây 17,214 17.500 301.245
D 18 CB300 Cây 22,417 17.500 392.298
D 20 CB 300 Cây 27,685 17.500 484.488
D 22 CB 300 Cây 33,402 17.500 584.535
BẢNG GIÁ THAM KHẢO THÉP MỸ – HÀNG DÂN DỤNG
Chủng Loại ĐVT Đơn Trọng Đơn giá/kg Đơn Giá /ĐVT
D6.8 Kg 1 17.450 17.450
D 8 vằn Kg 1 17.505 17.505
D 10 Gr40 Cây 6,1 17.280 105.408
D 12 CB300 Cây 9,5 17.005 161.548
D 14 CB 300 Cây 12,85 16.950 217.808
D 16 Gr40 Cây 16,85 16.950 285.608
D 18 CB300 Cây 21,5 16.950 364.425
D 20 CB 300 Cây 26,5 16.950 449.175
D 22 CB 300 Cây 32,5 16.950 550.875

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Hotline: 0977574015

Contact Me on Zalo