Bảng giá thép xây dựng mới nhất tháng 4 năm 2021

Sắt thép xây dựng là loại vật tư xây dựng thiết yếu và có tầm quan trọng cao nhất đối với mọi công trình xây dựng từ trước đến nay. Từ đó nhu cầu lựa chọn loại thép xây dựng chất lượng cũng như tìm đơn vị cung cấp sắt thép xây dựng uy tín là vô cùng quan trọng. Bởi thế cho nên, Công ty Thép Tú Nhận (THEPHAIDUONG.COM.VN) được hình thành để hỗ trợ mọi khách hàng cũng như nhà thầu xây dựng thân thiết trên toàn quốc.

BẢNG GIÁ THAM KHẢO THÉP HÒA PHÁT – HÀNG DÂN DỤNG
Chủng Loại ĐVT Đơn Trọng Đơn giá/kg Đơn Giá /ĐVT
D6.8 Kg 1 16.400 16.400
D 8 vằn Kg 1 16.455 16.455
D 10 Gr40 Cây 6,22 16.390 101.946
D 12 CB300 Cây 9,85 16.225 159.816
D 14 CB 300 Cây 13,56 16.170 219.265
D 16 Gr40 Cây 17,2 16.170 278.124
D 18 CB300 Cây 22,4 16.170 362.208
D 20 CB 300 Cây 27,7 16.170 447.909
D 22 CB 300 Cây 33,4 16.170 540.078
BẢNG GIÁ THAM KHẢO THÉP HÒA PHÁT – HÀNG CÔNG TRÌNH
Chủng Loại ĐVT Đơn Trọng/Cây Đơn giá/kg Đơn Giá /ĐVT
D 10 CB400, CB500 Cây 6,89 16.610 114.443
D 12 CB400, CB500 Cây 9,92 16.445 163.134
D 14 CB400, CB500 Cây 13,59 16.390 222.740
D 16 CB400, CB500 Cây 17,84 16.390 292.398
D 18 CB400, CB500 Cây 22,48 16.390 368.447
D 20 CB400, CB500 Cây 27,77 16.390 455.150
D 22 CB400, CB500 Cây 33,47 16.390 548.573
D25 CB400, CB500 Cây 43,69 16.390 716.079
D28 CB400, CB500 Cây 55,04 16.390 902.106
D 32 CB400, CB500 Cây 71,84 16.390 1.177.458
BẢNG GIÁ THAM KHẢO THÉP TISCO – HÀNG DÂN DỤNG
Chủng Loại ĐVT Đơn Trọng Đơn giá/kg Đơn Giá /ĐVT
D6.8 Kg 1 16.580 16.580
D 8 vằn Kg 1 16.580 16.580
D 10 Gr40 Cây 6,25 16.630 103.938
D 12 CB300 Cây 9,85 16.465 162.180
D 14 CB 300 Cây 13,56 16.410 222.520
D 16 Gr40 Cây 17,25 16.410 283.073
D 18 CB300 Cây 22,4 16.410 367.584
D 20 CB 300 Cây 27,7 16.410 454.557
D 22 CB 300 Cây 33,4 16.410 548.094
BẢNG GIÁ THAM KHẢO THÉP TISCO – HÀNG CÔNG TRÌNH
Chủng Loại ĐVT Đơn Trọng Đơn giá/kg Đơn Giá /ĐVT
D 10 CB400 Cây 6,86 16.630 114.082
D 12 CB400 Cây 9,88 16.465 162.674
D 14 CB400 Cây 13,59 16.410 223.012
D 16 CB400 Cây 17,73 16.410 290.949
D 18 CB400 Cây 22,45 16.410 368.405
D 20 CB400 Cây 27,7 16.410 454.557
D 22 CB400 Cây 33,75 16.410 553.838
D25 CB 400 Cây 43,78 16.410 718.430
D28 CB 400 Cây 55,04 16.410 903.206
D32 CB 400 Cây 71,91 16.410 1.180.043
BẢNG GIÁ THAM KHẢO THÉP ÚC – HÀNG DÂN DỤNG
Chủng Loại ĐVT Đơn Trọng Đơn Giá/kg Đơn Giá /ĐVT
D6.8 VAS Kg 1 16.400 16.070
D 8 vằn VAS Kg 1 16.455 16.125
D 10 Gr40 Cây 6,211 16.785 104.252
D 12 CB300 Cây 9,849 16.565 163.149
D 14 CB 300 Cây 13,562 16.510 223.909
D 16 Gr40 Cây 17,214 16.510 284.203
D 18 CB300 Cây 22,417 16.510 370.105
D 20 CB 300 Cây 27,685 16.510 457.079
D 22 CB 300 Cây 33,402 16.510 551.467
BẢNG GIÁ THAM KHẢO THÉP MỸ – HÀNG DÂN DỤNG
Chủng Loại ĐVT Đơn Trọng Đơn giá/kg Đơn Giá /ĐVT
D6.8 Kg 1 16.400 16.400
D 8 vằn Kg 1 16.455 16.455
D 10 Gr40 Cây 6,1 16.180 98.698
D 12 CB300 Cây 9,5 16.015 152.143
D 14 CB 300 Cây 12,85 15.960 205.086
D 16 Gr40 Cây 16,85 15.960 268.926
D 18 CB300 Cây 21,5 15.960 343.140
D 20 CB 300 Cây 26,5 15.960 422.940
D 22 CB 300 Cây 32,5 15.960 518.700

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Hotline: 0977574015

Contact Me on Zalo