Bảng giá thép xây dựng mới nhất ngày 10 tháng 4 năm 2021

Sắt thép xây dựng là loại vật tư xây dựng thiết yếu và có tầm quan trọng cao nhất đối với mọi công trình xây dựng từ trước đến nay. Từ đó nhu cầu lựa chọn loại thép xây dựng chất lượng cũng như tìm đơn vị cung cấp sắt thép xây dựng uy tín là vô cùng quan trọng. Bởi thế cho nên, Công ty Thép Tú Nhận (THEPHAIDUONG.COM.VN) được hình thành để hỗ trợ mọi khách hàng cũng như nhà thầu xây dựng thân thiết trên toàn quốc

BẢNG GIÁ THAM KHẢO THÉP HÒA PHÁT – HÀNG DÂN DỤNG
Chủng Loại ĐVT Đơn Trọng Đơn giá/kg Đơn Giá /ĐVT
D6.8 Kg 1 17.120 17.120
D 8 vằn Kg 1 17.175 17.175
D 10 Gr40 Cây 6,22 17.160 106.735
D 12 CB300 Cây 9,85 16.885 166.317
D 14 CB 300 Cây 13,56 16.830 228.215
D 16 Gr40 Cây 17,2 16.830 289.476
D 18 CB300 Cây 22,4 16.830 376.992
D 20 CB 300 Cây 27,7 16.830 466.191
D 22 CB 300 Cây 33,4 16.830 562.122
BẢNG GIÁ THAM KHẢO THÉP HÒA PHÁT – HÀNG CÔNG TRÌNH
Chủng Loại ĐVT Đơn Trọng/Cây Đơn giá/kg Đơn Giá /ĐVT
D 10 CB400, CB500 Cây 6,89 17.380 119.748
D 12 CB400, CB500 Cây 9,92 17.105 169.682
D 14 CB400, CB500 Cây 13,59 17.050 231.710
D 16 CB400, CB500 Cây 17,84 17.050 304.172
D 18 CB400, CB500 Cây 22,48 17.050 383.284
D 20 CB400, CB500 Cây 27,77 17.050 473.479
D 22 CB400, CB500 Cây 33,47 17.050 570.664
D25 CB400, CB500 Cây 43,69 17.050 744.915
D28 CB400, CB500 Cây 55,04 17.050 938.432
D 32 CB400, CB500 Cây 71,84 17.050 1.224.872
BẢNG GIÁ THAM KHẢO THÉP TISCO – HÀNG DÂN DỤNG
Chủng Loại ĐVT Đơn Trọng Đơn giá/kg Đơn Giá /ĐVT
D6.8 Kg 1 17.300 17.300
D 8 vằn Kg 1 17.300 17.300
D 10 Gr40 Cây 6,25 17.400 108.750
D 12 CB300 Cây 9,85 17.125 168.681
D 14 CB 300 Cây 13,56 17.070 231.469
D 16 Gr40 Cây 17,25 17.070 294.458
D 18 CB300 Cây 22,4 17.070 382.368
D 20 CB 300 Cây 27,7 17.070 472.839
D 22 CB 300 Cây 33,4 17.070 570.138
BẢNG GIÁ THAM KHẢO THÉP TISCO – HÀNG CÔNG TRÌNH
Chủng Loại ĐVT Đơn Trọng Đơn giá/kg Đơn Giá /ĐVT
D 10 CB400 Cây 6,86 17.400 119.364
D 12 CB400 Cây 9,88 17.125 169.195
D 14 CB400 Cây 13,59 17.070 231.981
D 16 CB400 Cây 17,73 17.070 302.651
D 18 CB400 Cây 22,45 17.070 383.222
D 20 CB400 Cây 27,7 17.070 472.839
D 22 CB400 Cây 33,75 17.070 576.113
D25 CB 400 Cây 43,78 17.070 747.325
D28 CB 400 Cây 55,04 17.070 939.533
D32 CB 400 Cây 71,91 17.070 1.227.504
BẢNG GIÁ THAM KHẢO THÉP ÚC – HÀNG DÂN DỤNG
Chủng Loại ĐVT Đơn Trọng Đơn Giá/kg Đơn Giá /ĐVT
D6.8 VAS Kg 1 17.120 16.070
D 8 vằn VAS Kg 1 17.175 16.125
D 10 Gr40 Cây 6,211 17.555 109.034
D 12 CB300 Cây 9,849 17.225 169.649
D 14 CB 300 Cây 13,562 17.170 232.860
D 16 Gr40 Cây 17,214 17.170 295.564
D 18 CB300 Cây 22,417 17.170 384.900
D 20 CB 300 Cây 27,685 17.170 475.351
D 22 CB 300 Cây 33,402 17.170 573.512
BẢNG GIÁ THAM KHẢO THÉP MỸ – HÀNG DÂN DỤNG
Chủng Loại ĐVT Đơn Trọng Đơn giá/kg Đơn Giá /ĐVT
D6.8 Kg 1 17.120 17.120
D 8 vằn Kg 1 17.175 17.175
D 10 Gr40 Cây 6,1 16.950 103.395
D 12 CB300 Cây 9,5 16.675 158.413
D 14 CB 300 Cây 12,85 16.620 213.567
D 16 Gr40 Cây 16,85 16.620 280.047
D 18 CB300 Cây 21,5 16.620 357.330
D 20 CB 300 Cây 26,5 16.620 440.430
D 22 CB 300 Cây 32,5 16.620 540.150

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Hotline: 0977574015

Contact Me on Zalo