MÔ TẢ
. Đường Kính: Từ Ø6 – Ø8
. Đường kính bó thép:D = 1.2 m
. Trọng lượng: W = 2 tấn
. Bề mặt: Bóng, không rạn nứt
. Mầu sắc: Có mầu xanh đặc trưng
. Tiết diện: Tròn, độ Oval nhỏ
. Đơn trọng: Ổn định
TIÊU CHUẨN | MÁC THÉP | ĐƯỜNG KÍNH
(mm) |
DUNG SAI ĐƯỜNG KÍNH
(mm) |
ĐỘ OVAL
(mm) |
TCVN 1651- 1:2008 | CB240-T | Ø6, Ø8 | 0.5 | 0.7 max |
CB300-T | D8 | 0.5 | 0.7 max |
ĐẶC ĐIỂM CƠ TÍNH
TIÊU CHUẨN | MÁC THÉP | Giới hạn chảy
(N/mm2) |
Giới hạn bền
(N/mm2) |
Độ giãn dài
(%) |
Đặc tính uốn | |
Góc uốn (0) | Đường kính gối uốn
(mm) |
|||||
TCVN 1651- 1:2008 | CB240-T | 240 min | 380 min | 20 min | 180o | 2D |
CB300-T | 300 min | 440 min | 16 min | 180o | 2D |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.