Sắt thép xây dựng là loại vật tư xây dựng thiết yếu và có tầm quan trọng cao nhất đối với mọi công trình xây dựng từ trước đến nay. Từ đó nhu cầu lựa chọn loại thép xây dựng chất lượng cũng như tìm đơn vị cung cấp sắt thép xây dựng uy tín là vô cùng quan trọng. Bởi thế cho nên, Công ty Thép Tú Nhận (THEPHAIDUONG.COM.VN) được hình thành để hỗ trợ mọi khách hàng cũng như nhà thầu xây dựng thân thiết trên toàn quốc.
BẢNG GIÁ THAM KHẢO THÉP HÒA PHÁT – HÀNG DÂN DỤNG | ||||
Chủng Loại | ĐVT | Đơn Trọng/Cây | Đơn Giá/kg | Đơn Giá /ĐVT |
D6.8 | Kg | 1 | 19,380 | 19,380 |
D 8 vằn | Kg | 1 | 19,435 | 19,435 |
D 10 Gr40 | Cây | 6.22 | 19,200 | 119,424 |
D 12 CB300 | Cây | 9.85 | 18,925 | 186,411 |
D 14 CB 300 | Cây | 13.56 | 18,870 | 255,877 |
D 16 Gr40 | Cây | 17.2 | 18,870 | 324,564 |
D 18 CB300 | Cây | 22.4 | 18,870 | 422,688 |
D 20 CB 300 | Cây | 27.7 | 18,870 | 522,699 |
D 22 CB 300 | Cây | 33.4 | 18,870 | 630,258 |
BẢNG GIÁ THAM KHẢO THÉP HÒA PHÁT – HÀNG CÔNG TRÌNH | ||||
Chủng Loại | ĐVT | Đơn Trọng/Cây | Đơn Giá/kg | Đơn Giá /ĐVT |
D 10 CB400, CB500 | Cây | 6.89 | 19,420 | 133,804 |
D 12 CB400, CB500 | Cây | 9.92 | 19,145 | 189,918 |
D 14 CB400, CB500 | Cây | 13.59 | 19,090 | 259,433 |
D 16 CB400, CB500 | Cây | 17.84 | 19,090 | 340,566 |
D 18 CB400, CB500 | Cây | 22.48 | 19,090 | 429,143 |
D 20 CB400, CB500 | Cây | 27.77 | 19,090 | 530,129 |
D 22 CB400, CB500 | Cây | 33.47 | 19,090 | 638,942 |
D25 CB400, CB500 | Cây | 43.69 | 19,090 | 834,042 |
D28 CB400, CB500 | Cây | 55.04 | 19,090 | 1,050,714 |
D 32 CB400, CB500 | Cây | 71.84 | 19,090 | 1,371,426 |
BẢNG GIÁ THAM KHẢO THÉP TISCO – HÀNG DÂN DỤNG | ||||
Chủng Loại | ĐVT | Đơn Trọng | Đơn Giá/kg | Đơn Giá /ĐVT |
D6.8 | Kg | 1 | 19,500 | 19,500 |
D 8 vằn | Kg | 1 | 19,500 | 19,500 |
D 10 Gr40 | Cây | 6.25 | 19,380 | 121,125 |
D 12 CB300 | Cây | 9.85 | 19,105 | 188,184 |
D 14 CB 300 | Cây | 13.56 | 19,050 | 258,318 |
D 16 Gr40 | Cây | 17.25 | 19,050 | 328,613 |
D 18 CB300 | Cây | 22.4 | 19,050 | 426,720 |
D 20 CB 300 | Cây | 27.7 | 19,050 | 527,685 |
D 22 CB 300 | Cây | 33.4 | 19,050 | 636,270 |
BẢNG GIÁ THAM KHẢO THÉP TISCO – HÀNG CÔNG TRÌNH | ||||
Chủng Loại | ĐVT | Đơn Trọng | Đơn Giá/kg | Đơn Giá /ĐVT |
D 10 CB400 | Cây | 6.86 | 19,380 | 132,947 |
D 12 CB400 | Cây | 9.88 | 19,105 | 188,757 |
D 14 CB400 | Cây | 13.59 | 19,050 | 258,890 |
D 16 CB400 | Cây | 17.73 | 19,050 | 337,757 |
D 18 CB400 | Cây | 22.45 | 19,050 | 427,673 |
D 20 CB400 | Cây | 27.7 | 19,050 | 527,685 |
D 22 CB400 | Cây | 33.75 | 19,050 | 642,938 |
D25 CB 400 | Cây | 43.78 | 19,050 | 834,009 |
D28 CB 400 | Cây | 55.04 | 19,050 | 1,048,512 |
D32 CB 400 | Cây | 71.91 | 19,050 | 1,369,886 |
BẢNG GIÁ THAM KHẢO THÉP ÚC – HÀNG DÂN DỤNG | ||||
Chủng Loại | ĐVT | Đơn Trọng | Đơn Giá/kg | Đơn Giá /ĐVT |
D6.8 VAS | Kg | 1 | 19,320 | 16,070 |
D 8 vằn VAS | Kg | 1 | 19,375 | 16,125 |
D 10 Gr40 | Cây | 6.211 | 19,535 | 121,332 |
D 12 CB300 | Cây | 9.849 | 19,205 | 189,150 |
D 14 CB 300 | Cây | 13.562 | 19,150 | 259,712 |
D 16 Gr40 | Cây | 17.214 | 19,150 | 329,648 |
D 18 CB300 | Cây | 22.417 | 19,150 | 429,286 |
D 20 CB 300 | Cây | 27.685 | 19,150 | 530,168 |
D 22 CB 300 | Cây | 33.402 | 19,150 | 639,648 |
BẢNG GIÁ THAM KHẢO THÉP MỸ – HÀNG DÂN DỤNG | ||||
Chủng Loại | ĐVT | Đơn Trọng | Đơn Giá/kg | Đơn Giá /ĐVT |
D6.8 | Kg | 1 | 19,320 | 19,320 |
D 8 vằn | Kg | 1 | 19,375 | 19,375 |
D 10 CB300 | Cây | 6.1 | 18,930 | 115,473 |
D 12 CB300 | Cây | 9.5 | 18,655 | 177,223 |
D 14 CB 300 | Cây | 12.85 | 18,600 | 239,010 |
D 16 Gr40 | Cây | 16.85 | 18,600 | 313,410 |
D 18 CB300 | Cây | 21.5 | 18,600 | 399,900 |
D 20 CB 300 | Cây | 26.5 | 18,600 | 492,900 |
D 22 CB 300 | Cây | 32.5 | 18,600 | 604,500 |